Hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Anh ngữ là ngôn ngữ quốc tế và là một kỹ năng cần thiết trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần nắm vững hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả các thông tin cần thiết để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh


Gặp gỡ và Chào hỏi

Đây là một trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh phổ biến nhất. Khi gặp ai đó lần đầu, bạn nên sử dụng các cụm từ sau để chào hỏi:

  • Hello/Hi/Hey
  • Good morning/afternoon/evening
  • How are you?/How is it going?
  • Nice to meet you.
  • Ví dụ:

    A: Hello, my name is John. Nice to meet you.

    B: Hi John, I'm Emily. Nice to meet you too.

    Khi gặp lại ai đó, bạn có thể nói:

  • Long time no see!
  • It's good to see you again!
  • Hỏi thăm sức khỏe

    Sau khi chào hỏi, hỏi thăm sức khỏe là cách lịch sự để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Một số cách hỏi thăm phổ biến:

  • How are you?/How are you doing?
  • How have you been?
  • How is everything?
  • How is your family?
  • Các câu trả lời phổ biến:

  • I'm fine, thank you.
  • Pretty good, how about you?
  • I'm doing well.
  • Can't complain.
  • Giới thiệu bản thân

    Khi gặp ai đó lần đầu, bạn nên tự giới thiệu mình bằng cách cung cấp tên và một vài thông tin cơ bản:

  • Let me introduce myself. I'm...
  • My name is...
  • I'm ... Nice to meet you.
  • Thông tin cơ bản có thể bao gồm:

  • Tên
  • Nghề nghiệp
  • Nơi sống
  • Sở thích/thú vui
  • Ví dụ:

    Hi, my name is Emily. I'm a teacher and I live in Hanoi. In my free time, I like reading and traveling. Nice to meet you!

    Cảm ơn

    Nói "cảm ơn" là một phần quan trọng trong học giao tiếp bằng tiếng Anh. Một số cách nói cảm ơn:

  • Thank you
  • Thanks
  • Thank you very much/so much
  • I really appreciate it
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể nói:

  • Thanks for your help
  • Thank you for the gift
  • Thanks for having me over
  • Đừng quên trả lời "You're welcome" khi ai đó cảm ơn bạn.

    Xin lỗi

    Khi làm điều gì đó sai trái, hãy nhớ xin lỗi bằng tiếng Anh:

  • I'm sorry
  • I apologize
  • Pardon me
  • Excuse me
  • My bad
  • Ví dụ:

  • I'm sorry I'm late to the meeting. There was a lot of traffic.
  • Excuse me for interrupting you. Please continue.
  • Pardon me, could you repeat what you just said?
  • Chào tạm biệt

    Khi kết thúc cuộc trò chuyện, đừng quên nói lời tạm biệt:

  • It was nice meeting you
  • See you later
  • Have a good day
  • Goodbye
  • Take care
  • Bye!
  • Ví dụ:

    A: OK, I have to go now. It was great meeting you!

    B: See you later! Have a nice day.

    Đưa lời mời

    Bạn có thể mời ai đó ăn trưa, uống cà phê hoặc đi chơi bằng cách sử dụng các cụm từ sau:

  • Would you like to...
  • Do you want to...
  • Are you free to...
  • Can/Could you...
  • Let's...
  • Ví dụ:

  • Would you like to have lunch on Tuesday?
  • Are you free to meet up for coffee this weekend?
  • Let's go see that new movie together!
  • Chấp nhận lời mời

    Để chấp nhận một lời mời, bạn có thể nói:

  • Yes, I'd love to
  • That sounds great
  • I'd be happy to
  • Absolutely
  • Sure, that works for me
  • Ví dụ:

    A: Would you like to come over for dinner tonight?

    B: I'd love to! What time should I come over?

    Từ chối lời mời

    Nếu bạn không thể chấp nhận lời mời, hãy từ chối một cách lịch sự:

  • I'm sorry, but I can't make it
  • Thank you for the invitation, but...
  • That sounds nice, but unfortunately...
  • As much as I'd like to, I can't...
  • Ví dụ:

    A: Do you want to go to the movies tonight?

    B: I'd love to, but unfortunately I have to work late tonight. Raincheck?

    Yêu cầu ai đó làm gì

    Khi muốn nhờ ai đó làm việc gì, hãy sử dụng các cụm từ sau:

  • Could you + V1
  • Do you mind + V-ing
  • Would it be possible to...
  • Is there any chance you could...
  • Can/Could you please...
  • Ví dụ:

    Could you pass me the salt, please?

    Do you mind helping me with this report this afternoon?

    Is there any chance you could pick up my kids from school today?

    Đưa ra gợi ý, đề xuất

    Bạn có thể đề xuất ý tưởng hoặc kế hoạch bằng các cách sau:

  • How/What about + V-ing
  • Why don't we + V1
  • Let's + V1
  • I suggest + V-ing
  • I recommend + V-ing
  • Ví dụ:

    How about going camping this weekend?

    Let's meet up for lunch tomorrow.

    I recommend reading this new book. I think you'll like it.

    Đồng ý đề xuất

    Để đồng ý với một đề xuất, bạn có thể nói:

  • That's a good idea
  • I think that's a great idea
  • I'd be up for that
  • That works for me
  • Sounds good
  • Ví dụ:

    A: Why don't we go bowling this evening?

    B: That sounds good to me! I haven't gone bowling in so long.

    Với những mẫu câu hội thoại thông dụng trên, bạn đã có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện trình độ của mình.

    Kết luận

    Tóm lại, hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày bao gồm rất nhiều tình huống như: gặp gỡ, chào hỏi, hỏi thăm sức khỏe, giới thiệu bản thân, cảm ơn, xin lỗi, tạm biệt, đưa/chấp nhận/từ chối lời mời, yêu cầu/đồng ý/từ chối yêu cầu, đề xuất/đồng ý/từ chối đề xuất. Học và luyện tập các mẫu câu hội thoại cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và thành thạo hơn trong cuộc sống.

    Hãy bắt đầu tìm hiểu bằng cách luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề với giáo viên người nước ngoài trên ứng dụng Bitu. Bitu cung cấp các bài học Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp đa dạng, phù hợp với nhiều chủ đề và mục đích như giao tiếp công việc, du lịch, ăn uống, mua sắm...Người học có thể tự do lựa chọn chủ đề phù hợp để luyện nói cùng giáo viên. Hãy download Bitu để cải thiện kỹ năng của bạn ngay hôm nay!